FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Francisco Rivera

23.9.1994(30) 169cm 60Kg
ST52
RW59
CF56
RF56
CAM58
CM54
CDM46
RM59
RB47
RWB50
CB40
SW40
GK19
Sức mạnh
32
Thể lực
50
Tăng tốc
70
Tốc độ
75
Nhảy
69
Khéo léo
82
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
32
Rê bóng
61
Giữ bóng
61
Kèm người
31
Tranh bóng
26
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
48
Chuyền dài
58
Lực sút
59
Đánh đầu
42
Sút xa
59
Vô-lê
53
Sút xoáy
59
Đá phạt
59
Penalty
61
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
58
Phản ứng
53
Quyết đoán
58
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15