FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jimmy Martinez

26.1.1997(27) 175cm 71Kg
ST55
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM55
CDM48
RM59
RB48
RWB50
CB43
SW44
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
60
Tăng tốc
64
Tốc độ
69
Nhảy
59
Khéo léo
70
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
32
Rê bóng
63
Giữ bóng
62
Kèm người
42
Tranh bóng
38
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
49
Chuyền dài
51
Lực sút
53
Đánh đầu
37
Sút xa
54
Vô-lê
47
Sút xoáy
51
Đá phạt
42
Penalty
56
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
57
Phản ứng
58
Quyết đoán
47
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18