FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Omar Colley

24.10.1992(31) 192cm 80Kg
ST48
RW48
CF47
RF47
CAM49
CM53
CDM62
RM51
RB62
RWB61
CB66
SW66
GK21
Sức mạnh
79
Thể lực
68
Tăng tốc
58
Tốc độ
72
Nhảy
57
Khéo léo
52
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
68
Rê bóng
47
Giữ bóng
60
Kèm người
68
Tranh bóng
62
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
26
Chuyền dài
61
Lực sút
34
Đánh đầu
66
Sút xa
33
Vô-lê
26
Sút xoáy
42
Đá phạt
41
Penalty
30
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
31
Phản ứng
70
Quyết đoán
68
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18