FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Prosper Kasim

15.12.1996(27) 175cm 70Kg
ST48
RW55
CF52
RF52
CAM53
CM47
CDM37
RM53
RB40
RWB42
CB31
SW32
GK20
Sức mạnh
29
Thể lực
50
Tăng tốc
71
Tốc độ
63
Nhảy
55
Khéo léo
76
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
25
Rê bóng
60
Giữ bóng
64
Kèm người
27
Tranh bóng
28
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
45
Chuyền dài
40
Lực sút
46
Đánh đầu
37
Sút xa
50
Vô-lê
40
Sút xoáy
53
Đá phạt
55
Penalty
51
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
47
Phản ứng
51
Quyết đoán
33
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17