FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marko Johansson

25.8.1998(26) 192cm 80Kg
ST26
RW26
CF25
RF25
CAM26
CM25
CDM25
RM26
RB24
RWB25
CB25
SW25
GK50
Sức mạnh
55
Thể lực
33
Tăng tốc
39
Tốc độ
40
Nhảy
61
Khéo léo
38
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
17
Rê bóng
19
Giữ bóng
25
Kèm người
17
Tranh bóng
15
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
22
Chuyền dài
25
Lực sút
23
Đánh đầu
15
Sút xa
22
Vô-lê
18
Sút xoáy
19
Đá phạt
16
Penalty
17
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
28
Phản ứng
49
Quyết đoán
24
TM phát bóng
49
TM đổ người
48
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
52