FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jamie Henry

17.2.1997(27) 178cm 69Kg
ST46
RW48
CF48
RF48
CAM49
CM48
CDM47
RM49
RB48
RWB48
CB47
SW46
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
54
Tăng tốc
64
Tốc độ
61
Nhảy
53
Khéo léo
52
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
50
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
36
Tranh bóng
43
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
29
Chuyền dài
50
Lực sút
49
Đánh đầu
49
Sút xa
34
Vô-lê
42
Sút xoáy
33
Đá phạt
37
Penalty
41
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
47
Phản ứng
50
Quyết đoán
52
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13