FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Whittaker

8.9.1997(27) 180cm 75Kg
ST50
RW51
CF52
RF52
CAM51
CM46
CDM37
RM50
RB37
RWB39
CB33
SW34
GK20
Sức mạnh
52
Thể lực
58
Tăng tốc
64
Tốc độ
56
Nhảy
48
Khéo léo
67
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
29
Rê bóng
59
Giữ bóng
52
Kèm người
22
Tranh bóng
24
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
52
Chuyền dài
42
Lực sút
49
Đánh đầu
40
Sút xa
47
Vô-lê
38
Sút xoáy
39
Đá phạt
30
Penalty
47
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
50
Phản ứng
57
Quyết đoán
35
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11