FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Karol Mets

16.5.1993(31) 191cm 80Kg
ST53
RW52
CF53
RF53
CAM53
CM56
CDM60
RM53
RB57
RWB57
CB59
SW60
GK20
Sức mạnh
79
Thể lực
67
Tăng tốc
55
Tốc độ
50
Nhảy
66
Khéo léo
50
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
53
Rê bóng
52
Giữ bóng
59
Kèm người
57
Tranh bóng
61
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
45
Chuyền dài
54
Lực sút
56
Đánh đầu
52
Sút xa
53
Vô-lê
30
Sút xoáy
56
Đá phạt
31
Penalty
47
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
51
Phản ứng
58
Quyết đoán
60
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11