FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

George Timotheou

29.7.1997(27) 185cm 78Kg
ST38
RW39
CF38
RF38
CAM39
CM41
CDM48
RM41
RB48
RWB47
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
61
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
62
Khéo léo
56
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
49
Rê bóng
35
Giữ bóng
42
Kèm người
47
Tranh bóng
51
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
22
Chuyền dài
44
Lực sút
41
Đánh đầu
48
Sút xa
22
Vô-lê
23
Sút xoáy
24
Đá phạt
31
Penalty
44
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
36
Phản ứng
44
Quyết đoán
58
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10