FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John Requejo

23.5.1996(28) 178cm 69Kg
ST44
RW49
CF46
RF46
CAM46
CM45
CDM49
RM49
RB54
RWB53
CB53
SW53
GK16
Sức mạnh
58
Thể lực
58
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
51
Khéo léo
53
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
61
Rê bóng
60
Giữ bóng
51
Kèm người
55
Tranh bóng
60
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
33
Chuyền dài
35
Lực sút
33
Đánh đầu
45
Sút xa
33
Vô-lê
28
Sút xoáy
33
Đá phạt
39
Penalty
39
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
41
Phản ứng
50
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14