FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Manuel Ayovi

6.12.1991(32) 188cm 75Kg
ST57
RW55
CF56
RF56
CAM55
CM48
CDM38
RM53
RB38
RWB40
CB35
SW35
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
50
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
54
Khéo léo
71
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
23
Rê bóng
61
Giữ bóng
57
Kèm người
17
Tranh bóng
24
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
59
Chuyền dài
43
Lực sút
61
Đánh đầu
53
Sút xa
55
Vô-lê
56
Sút xoáy
56
Đá phạt
40
Penalty
60
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
50
Phản ứng
53
Quyết đoán
31
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11