FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dale Davidson

17.1.1997(27) 175cm 64Kg
ST50
RW50
CF51
RF51
CAM51
CM50
CDM48
RM51
RB48
RWB48
CB47
SW47
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
53
Tăng tốc
59
Tốc độ
67
Nhảy
57
Khéo léo
50
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
50
Rê bóng
52
Giữ bóng
50
Kèm người
35
Tranh bóng
41
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
36
Chuyền dài
54
Lực sút
52
Đánh đầu
51
Sút xa
41
Vô-lê
39
Sút xoáy
38
Đá phạt
34
Penalty
38
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
47
Phản ứng
54
Quyết đoán
60
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14