FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aladin Ayoub

3.8.1996(28) 193cm 90Kg
ST25
RW25
CF24
RF24
CAM24
CM25
CDM26
RM26
RB28
RWB28
CB27
SW27
GK50
Sức mạnh
62
Thể lực
54
Tăng tốc
41
Tốc độ
39
Nhảy
52
Khéo léo
37
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
21
Rê bóng
16
Giữ bóng
23
Kèm người
20
Tranh bóng
20
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
16
Chuyền dài
19
Lực sút
19
Đánh đầu
21
Sút xa
18
Vô-lê
17
Sút xoáy
19
Đá phạt
16
Penalty
18
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
24
Phản ứng
51
Quyết đoán
22
TM phát bóng
51
TM đổ người
55
TM bắt bóng
48
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
53