FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nico Empen

11.1.1996(28) 180cm 79Kg
ST51
RW49
CF50
RF50
CAM49
CM44
CDM38
RM48
RB39
RWB39
CB38
SW39
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
65
Tăng tốc
67
Tốc độ
63
Nhảy
64
Khéo léo
67
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
28
Rê bóng
43
Giữ bóng
47
Kèm người
27
Tranh bóng
26
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
55
Chuyền dài
34
Lực sút
51
Đánh đầu
48
Sút xa
47
Vô-lê
31
Sút xoáy
30
Đá phạt
36
Penalty
47
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
48
Phản ứng
47
Quyết đoán
59
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
21