FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dylan Mackin

15.1.1997(27) 185cm 90Kg
ST49
RW45
CF46
RF46
CAM45
CM40
CDM33
RM44
RB33
RWB34
CB33
SW34
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
58
Tăng tốc
53
Tốc độ
51
Nhảy
64
Khéo léo
56
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
17
Rê bóng
44
Giữ bóng
49
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
50
Chuyền dài
27
Lực sút
51
Đánh đầu
55
Sút xa
50
Vô-lê
41
Sút xoáy
35
Đá phạt
25
Penalty
50
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
42
Phản ứng
44
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15