FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel McNulty

10.8.1996(28) 183cm 72Kg
ST36
RW40
CF38
RF38
CAM38
CM39
CDM45
RM41
RB49
RWB49
CB48
SW48
GK22
Sức mạnh
51
Thể lực
65
Tăng tốc
61
Tốc độ
52
Nhảy
39
Khéo léo
51
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
55
Rê bóng
47
Giữ bóng
33
Kèm người
43
Tranh bóng
58
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
24
Chuyền dài
23
Lực sút
23
Đánh đầu
36
Sút xa
30
Vô-lê
21
Sút xoáy
24
Đá phạt
31
Penalty
25
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
37
Phản ứng
48
Quyết đoán
57
TM phát bóng
19
TM đổ người
21
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
20