FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohammed Awaji

22.10.1994(29) 185cm 78Kg
ST24
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM26
CDM25
RM27
RB24
RWB24
CB25
SW25
GK48
Sức mạnh
45
Thể lực
28
Tăng tốc
40
Tốc độ
39
Nhảy
50
Khéo léo
35
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
21
Rê bóng
19
Giữ bóng
20
Kèm người
20
Tranh bóng
17
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
17
Chuyền dài
25
Lực sút
18
Đánh đầu
22
Sút xa
14
Vô-lê
16
Sút xoáy
22
Đá phạt
18
Penalty
21
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
45
Phản ứng
46
Quyết đoán
25
TM phát bóng
51
TM đổ người
52
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
42