FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Syme

23.6.1997(27) 190cm 86Kg
ST36
RW34
CF34
RF34
CAM33
CM36
CDM45
RM35
RB48
RWB45
CB51
SW51
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
52
Tăng tốc
54
Tốc độ
56
Nhảy
61
Khéo léo
52
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
52
Rê bóng
24
Giữ bóng
32
Kèm người
53
Tranh bóng
56
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
19
Chuyền dài
36
Lực sút
38
Đánh đầu
57
Sút xa
22
Vô-lê
27
Sút xoáy
25
Đá phạt
30
Penalty
31
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
30
Phản ứng
51
Quyết đoán
46
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15