FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yamil Garnier

22.12.1982(41) 172cm 73Kg
ST47
RW50
CF49
RF49
CAM50
CM52
CDM57
RM52
RB56
RWB56
CB56
SW56
GK21
Sức mạnh
52
Thể lực
62
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
67
Khéo léo
59
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
51
Rê bóng
52
Giữ bóng
54
Kèm người
58
Tranh bóng
59
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
36
Chuyền dài
54
Lực sút
42
Đánh đầu
44
Sút xa
34
Vô-lê
32
Sút xoáy
41
Đá phạt
36
Penalty
54
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
44
Phản ứng
73
Quyết đoán
70
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
21