FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dario Salina

25.9.1995(28) 174cm 73Kg
ST52
RW50
CF51
RF51
CAM51
CM49
CDM45
RM50
RB43
RWB43
CB43
SW44
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
43
Tăng tốc
65
Tốc độ
54
Nhảy
45
Khéo léo
59
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
39
Rê bóng
48
Giữ bóng
50
Kèm người
40
Tranh bóng
43
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
51
Chuyền dài
54
Lực sút
52
Đánh đầu
48
Sút xa
45
Vô-lê
39
Sút xoáy
45
Đá phạt
42
Penalty
46
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
52
Phản ứng
55
Quyết đoán
38
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17