FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patricio Romero

24.3.1993(31) 179cm 85Kg
ST49
RW53
CF50
RF50
CAM51
CM51
CDM56
RM55
RB62
RWB61
CB62
SW62
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
65
Tăng tốc
69
Tốc độ
74
Nhảy
73
Khéo léo
58
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
69
Rê bóng
72
Giữ bóng
53
Kèm người
59
Tranh bóng
66
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
27
Chuyền dài
44
Lực sút
33
Đánh đầu
66
Sút xa
29
Vô-lê
28
Sút xoáy
42
Đá phạt
57
Penalty
23
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
41
Phản ứng
57
Quyết đoán
49
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
20