FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ariel Rojas

11.4.1993(31) 173cm 72Kg
ST50
RW49
CF51
RF51
CAM49
CM42
CDM32
RM47
RB33
RWB35
CB30
SW30
GK22
Sức mạnh
55
Thể lực
50
Tăng tốc
58
Tốc độ
55
Nhảy
54
Khéo léo
66
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
19
Rê bóng
58
Giữ bóng
50
Kèm người
19
Tranh bóng
15
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
48
Chuyền dài
30
Lực sút
58
Đánh đầu
36
Sút xa
56
Vô-lê
51
Sút xoáy
42
Đá phạt
30
Penalty
58
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
46
Phản ứng
59
Quyết đoán
30
TM phát bóng
21
TM đổ người
13
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16