FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Paz

25.4.1995(29) 186cm 80Kg
ST39
RW34
CF35
RF35
CAM34
CM35
CDM43
RM35
RB45
RWB43
CB51
SW51
GK20
Sức mạnh
81
Thể lực
57
Tăng tốc
56
Tốc độ
49
Nhảy
55
Khéo léo
40
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
46
Rê bóng
32
Giữ bóng
37
Kèm người
46
Tranh bóng
55
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
28
Chuyền dài
22
Lực sút
32
Đánh đầu
58
Sút xa
26
Vô-lê
30
Sút xoáy
27
Đá phạt
33
Penalty
39
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
29
Phản ứng
52
Quyết đoán
49
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18