FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Franco Quiroga

23.12.1986(37) 176cm 72Kg
ST46
RW52
CF50
RF50
CAM51
CM51
CDM52
RM52
RB53
RWB54
CB52
SW52
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
51
Tăng tốc
65
Tốc độ
63
Nhảy
56
Khéo léo
61
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
56
Rê bóng
53
Giữ bóng
55
Kèm người
50
Tranh bóng
55
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
34
Chuyền dài
48
Lực sút
39
Đánh đầu
36
Sút xa
33
Vô-lê
25
Sút xoáy
33
Đá phạt
26
Penalty
29
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
51
Phản ứng
50
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15