FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hwang Hee Chan

26.1.1996(28) 177cm 74Kg
ST64
RW64
CF64
RF64
CAM63
CM58
CDM48
RM64
RB48
RWB51
CB43
SW43
GK21
Sức mạnh
60
Thể lực
61
Tăng tốc
74
Tốc độ
76
Nhảy
63
Khéo léo
72
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
29
Rê bóng
66
Giữ bóng
72
Kèm người
27
Tranh bóng
31
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
72
Chuyền dài
57
Lực sút
61
Đánh đầu
59
Sút xa
51
Vô-lê
60
Sút xoáy
55
Đá phạt
47
Penalty
64
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
57
Phản ứng
64
Quyết đoán
43
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
20