FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zyad Al Mutairi

30.4.1992(32) 175cm 70Kg
ST49
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM45
CDM36
RM49
RB36
RWB37
CB32
SW32
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
60
Tăng tốc
70
Tốc độ
65
Nhảy
56
Khéo léo
50
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
19
Rê bóng
44
Giữ bóng
48
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
47
Chuyền dài
39
Lực sút
44
Đánh đầu
46
Sút xa
47
Vô-lê
48
Sút xoáy
49
Đá phạt
39
Penalty
56
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
59
Phản ứng
46
Quyết đoán
29
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18