FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Uche Agbo

4.12.1995(28) 186cm 73Kg
ST53
RW53
CF54
RF54
CAM56
CM60
CDM64
RM56
RB62
RWB61
CB64
SW64
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
69
Tăng tốc
57
Tốc độ
57
Nhảy
62
Khéo léo
54
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
69
Rê bóng
53
Giữ bóng
63
Kèm người
65
Tranh bóng
66
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
41
Chuyền dài
68
Lực sút
63
Đánh đầu
57
Sút xa
46
Vô-lê
46
Sút xoáy
49
Đá phạt
49
Penalty
38
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
58
Phản ứng
61
Quyết đoán
64
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18