FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Max de Boom

17.2.1996(28) 176cm 64Kg
ST53
RW57
CF55
RF55
CAM55
CM48
CDM39
RM57
RB43
RWB45
CB34
SW33
GK17
Sức mạnh
32
Thể lực
39
Tăng tốc
82
Tốc độ
74
Nhảy
39
Khéo léo
67
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
30
Rê bóng
60
Giữ bóng
61
Kèm người
24
Tranh bóng
28
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
49
Chuyền dài
45
Lực sút
61
Đánh đầu
44
Sút xa
39
Vô-lê
45
Sút xoáy
52
Đá phạt
41
Penalty
57
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
49
Phản ứng
45
Quyết đoán
29
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15