FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tero Mantyla

18.4.1991(33) 185cm 81Kg
ST53
RW52
CF51
RF51
CAM52
CM53
CDM56
RM52
RB56
RWB56
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
66
Tăng tốc
62
Tốc độ
57
Nhảy
60
Khéo léo
59
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
60
Rê bóng
53
Giữ bóng
55
Kèm người
59
Tranh bóng
55
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
50
Chuyền dài
54
Lực sút
52
Đánh đầu
61
Sút xa
52
Vô-lê
40
Sút xoáy
49
Đá phạt
44
Penalty
40
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
38
Phản ứng
52
Quyết đoán
51
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
14