FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeisson Vargas

15.9.1997(27) 170cm 68Kg
ST61
RW63
CF63
RF63
CAM62
CM57
CDM49
RM62
RB51
RWB53
CB44
SW43
GK19
Sức mạnh
47
Thể lực
63
Tăng tốc
75
Tốc độ
73
Nhảy
59
Khéo léo
73
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
35
Rê bóng
66
Giữ bóng
61
Kèm người
30
Tranh bóng
34
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
58
Chuyền dài
52
Lực sút
65
Đánh đầu
51
Sút xa
65
Vô-lê
52
Sút xoáy
65
Đá phạt
63
Penalty
56
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
53
Phản ứng
64
Quyết đoán
49
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12