FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fahad Al Saqri

9.10.1989(35) 172cm 70Kg
ST49
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM52
CDM45
RM55
RB45
RWB47
CB38
SW38
GK20
Sức mạnh
51
Thể lực
65
Tăng tốc
61
Tốc độ
54
Nhảy
37
Khéo léo
54
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
35
Rê bóng
56
Giữ bóng
54
Kèm người
28
Tranh bóng
35
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
48
Chuyền dài
51
Lực sút
47
Đánh đầu
33
Sút xa
35
Vô-lê
47
Sút xoáy
36
Đá phạt
30
Penalty
50
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
57
Phản ứng
52
Quyết đoán
37
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16