FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nacho Monsalve

27.4.1994(30) 178cm 74Kg
ST42
RW43
CF42
RF42
CAM43
CM47
CDM56
RM47
RB59
RWB57
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
62
Tăng tốc
50
Tốc độ
58
Nhảy
76
Khéo léo
38
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
67
Rê bóng
40
Giữ bóng
52
Kèm người
61
Tranh bóng
62
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
18
Chuyền dài
46
Lực sút
37
Đánh đầu
55
Sút xa
23
Vô-lê
30
Sút xoáy
44
Đá phạt
24
Penalty
36
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
38
Phản ứng
59
Quyết đoán
52
TM phát bóng
21
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11