FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tim Markstrom

9.10.1986(38) 199cm 92Kg
ST25
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM27
CDM26
RM27
RB26
RWB26
CB27
SW27
GK52
Sức mạnh
73
Thể lực
35
Tăng tốc
43
Tốc độ
39
Nhảy
50
Khéo léo
33
Thăng bằng
29
Xoạc bóng
21
Rê bóng
19
Giữ bóng
21
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
15
Chuyền dài
22
Lực sút
23
Đánh đầu
15
Sút xa
21
Vô-lê
19
Sút xoáy
14
Đá phạt
15
Penalty
20
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
41
Phản ứng
54
Quyết đoán
20
TM phát bóng
45
TM đổ người
50
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
54