FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe Taylor

25.6.1996(28) 188cm 89Kg
ST24
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM24
CDM25
RM25
RB26
RWB26
CB25
SW25
GK45
Sức mạnh
52
Thể lực
38
Tăng tốc
45
Tốc độ
40
Nhảy
50
Khéo léo
32
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
21
Rê bóng
20
Giữ bóng
25
Kèm người
18
Tranh bóng
20
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
16
Chuyền dài
22
Lực sút
21
Đánh đầu
14
Sút xa
21
Vô-lê
16
Sút xoáy
20
Đá phạt
19
Penalty
28
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
14
Phản ứng
48
Quyết đoán
19
TM phát bóng
43
TM đổ người
50
TM bắt bóng
40
TM chọn vị trí
41
TM phản xạ
50