FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christian Cavallo

18.8.1996(28) 170cm 67Kg
ST44
RW43
CF42
RF42
CAM40
CM39
CDM43
RM44
RB49
RWB48
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
49
Thể lực
62
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
62
Khéo léo
63
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
51
Rê bóng
41
Giữ bóng
35
Kèm người
45
Tranh bóng
50
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
41
Chuyền dài
29
Lực sút
43
Đánh đầu
46
Sút xa
23
Vô-lê
27
Sút xoáy
36
Đá phạt
31
Penalty
34
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
32
Phản ứng
46
Quyết đoán
47
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13