FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Knezevic

14.7.1993(31) 174cm 67Kg
ST51
RW53
CF52
RF52
CAM51
CM45
CDM37
RM52
RB40
RWB42
CB34
SW33
GK21
Sức mạnh
37
Thể lực
52
Tăng tốc
63
Tốc độ
67
Nhảy
55
Khéo léo
73
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
28
Rê bóng
59
Giữ bóng
53
Kèm người
27
Tranh bóng
23
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
54
Chuyền dài
41
Lực sút
52
Đánh đầu
47
Sút xa
38
Vô-lê
52
Sút xoáy
54
Đá phạt
42
Penalty
34
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
47
Phản ứng
45
Quyết đoán
27
TM phát bóng
20
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19