FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kabongo Tshimanga

22.7.1997(26) 180cm 78Kg
ST52
RW53
CF53
RF53
CAM52
CM46
CDM35
RM52
RB36
RWB38
CB30
SW29
GK18
Sức mạnh
49
Thể lực
59
Tăng tốc
73
Tốc độ
68
Nhảy
49
Khéo léo
72
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
12
Rê bóng
56
Giữ bóng
49
Kèm người
17
Tranh bóng
13
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
58
Chuyền dài
43
Lực sút
47
Đánh đầu
49
Sút xa
46
Vô-lê
37
Sút xoáy
39
Đá phạt
31
Penalty
40
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
44
Phản ứng
45
Quyết đoán
32
TM phát bóng
21
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16