FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Connor Gleeson

13.6.1993(31) 182cm 78Kg
ST26
RW25
CF24
RF24
CAM24
CM25
CDM28
RM26
RB26
RWB27
CB28
SW27
GK45
Sức mạnh
56
Thể lực
33
Tăng tốc
46
Tốc độ
43
Nhảy
51
Khéo léo
30
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
17
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
15
Tranh bóng
14
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
21
Chuyền dài
30
Lực sút
19
Đánh đầu
18
Sút xa
15
Vô-lê
15
Sút xoáy
21
Đá phạt
20
Penalty
24
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
16
Phản ứng
45
Quyết đoán
42
TM phát bóng
45
TM đổ người
43
TM bắt bóng
46
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
45