FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nathan Oduwa

5.3.1996(28) 183cm 71Kg
ST57
RW58
CF58
RF58
CAM57
CM53
CDM47
RM57
RB49
RWB50
CB44
SW44
GK19
Sức mạnh
43
Thể lực
58
Tăng tốc
76
Tốc độ
70
Nhảy
50
Khéo léo
78
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
36
Rê bóng
64
Giữ bóng
66
Kèm người
33
Tranh bóng
37
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
47
Chuyền dài
48
Lực sút
56
Đánh đầu
61
Sút xa
47
Vô-lê
52
Sút xoáy
41
Đá phạt
39
Penalty
39
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
44
Phản ứng
56
Quyết đoán
51
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
11