FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Petar Stojanovic

7.10.1995(29) 178cm 69Kg
ST57
RW61
CF60
RF60
CAM60
CM63
CDM67
RM63
RB67
RWB67
CB66
SW67
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
68
Tăng tốc
76
Tốc độ
62
Nhảy
59
Khéo léo
56
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
74
Rê bóng
66
Giữ bóng
62
Kèm người
69
Tranh bóng
74
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
41
Chuyền dài
69
Lực sút
55
Đánh đầu
47
Sút xa
58
Vô-lê
48
Sút xoáy
61
Đá phạt
44
Penalty
52
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
52
Phản ứng
67
Quyết đoán
81
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12