FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oliver Sail

13.1.1996(28) 194cm 80Kg
ST25
RW25
CF24
RF24
CAM24
CM23
CDM24
RM25
RB24
RWB24
CB25
SW24
GK47
Sức mạnh
57
Thể lực
26
Tăng tốc
46
Tốc độ
46
Nhảy
55
Khéo léo
36
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
16
Rê bóng
21
Giữ bóng
18
Kèm người
19
Tranh bóng
16
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
20
Chuyền dài
28
Lực sút
23
Đánh đầu
14
Sút xa
14
Vô-lê
18
Sút xoáy
20
Đá phạt
15
Penalty
22
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
19
Phản ứng
50
Quyết đoán
22
TM phát bóng
48
TM đổ người
52
TM bắt bóng
45
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
45