FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Victor Mansaray

22.2.1997(27) 180cm 82Kg
ST51
RW49
CF49
RF49
CAM47
CM41
CDM32
RM48
RB34
RWB35
CB31
SW31
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
49
Tăng tốc
72
Tốc độ
71
Nhảy
59
Khéo léo
70
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
17
Rê bóng
53
Giữ bóng
46
Kèm người
12
Tranh bóng
22
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
49
Chuyền dài
37
Lực sút
52
Đánh đầu
52
Sút xa
47
Vô-lê
37
Sút xoáy
41
Đá phạt
29
Penalty
59
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
39
Phản ứng
50
Quyết đoán
35
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17