FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chandler Hallwood

19.9.1997(26) 186cm 82Kg
ST21
RW22
CF22
RF22
CAM23
CM25
CDM26
RM24
RB25
RWB25
CB25
SW24
GK43
Sức mạnh
30
Thể lực
22
Tăng tốc
36
Tốc độ
39
Nhảy
32
Khéo léo
33
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
27
Rê bóng
15
Giữ bóng
22
Kèm người
13
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
11
Chuyền dài
37
Lực sút
22
Đánh đầu
15
Sút xa
10
Vô-lê
12
Sút xoáy
15
Đá phạt
11
Penalty
15
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
15
Phản ứng
42
Quyết đoán
37
TM phát bóng
41
TM đổ người
44
TM bắt bóng
45
TM chọn vị trí
44
TM phản xạ
40