FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Pearce

8.1.1997(27) 198cm 76Kg
ST24
RW25
CF24
RF24
CAM24
CM25
CDM26
RM26
RB26
RWB27
CB26
SW26
GK47
Sức mạnh
49
Thể lực
44
Tăng tốc
34
Tốc độ
39
Nhảy
40
Khéo léo
28
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
22
Rê bóng
21
Giữ bóng
23
Kèm người
21
Tranh bóng
22
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
16
Chuyền dài
23
Lực sút
20
Đánh đầu
15
Sút xa
18
Vô-lê
19
Sút xoáy
19
Đá phạt
19
Penalty
24
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
20
Phản ứng
47
Quyết đoán
41
TM phát bóng
44
TM đổ người
48
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
45