FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorge Carrascal

25.5.1998(26) 168cm 54Kg
ST56
RW60
CF59
RF59
CAM60
CM54
CDM46
RM57
RB46
RWB47
CB41
SW43
GK18
Sức mạnh
32
Thể lực
45
Tăng tốc
61
Tốc độ
58
Nhảy
68
Khéo léo
69
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
31
Rê bóng
68
Giữ bóng
67
Kèm người
41
Tranh bóng
47
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
61
Chuyền dài
42
Lực sút
51
Đánh đầu
43
Sút xa
58
Vô-lê
59
Sút xoáy
59
Đá phạt
52
Penalty
53
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
56
Phản ứng
48
Quyết đoán
45
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14