FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ante Roguljic

11.3.1996(28) 179cm 70Kg
ST52
RW56
CF55
RF55
CAM56
CM52
CDM45
RM56
RB46
RWB48
CB40
SW39
GK18
Sức mạnh
51
Thể lực
53
Tăng tốc
69
Tốc độ
72
Nhảy
45
Khéo léo
67
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
34
Rê bóng
62
Giữ bóng
60
Kèm người
28
Tranh bóng
31
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
50
Chuyền dài
48
Lực sút
56
Đánh đầu
40
Sút xa
51
Vô-lê
40
Sút xoáy
53
Đá phạt
51
Penalty
47
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
55
Phản ứng
57
Quyết đoán
40
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11