FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marko Kvasina

20.12.1996(27) 194cm 85Kg
ST54
RW49
CF51
RF51
CAM50
CM46
CDM38
RM48
RB37
RWB37
CB37
SW38
GK17
Sức mạnh
70
Thể lực
50
Tăng tốc
49
Tốc độ
55
Nhảy
64
Khéo léo
51
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
23
Rê bóng
47
Giữ bóng
56
Kèm người
21
Tranh bóng
27
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
61
Chuyền dài
42
Lực sút
52
Đánh đầu
61
Sút xa
49
Vô-lê
43
Sút xoáy
43
Đá phạt
34
Penalty
48
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
48
Phản ứng
51
Quyết đoán
33
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11