FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nico Loffler

5.7.1997(27) 172cm 68Kg
ST47
RW47
CF48
RF48
CAM48
CM48
CDM46
RM48
RB45
RWB45
CB45
SW45
GK21
Sức mạnh
49
Thể lực
47
Tăng tốc
60
Tốc độ
59
Nhảy
63
Khéo léo
52
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
46
Rê bóng
48
Giữ bóng
46
Kèm người
33
Tranh bóng
43
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
39
Chuyền dài
51
Lực sút
49
Đánh đầu
50
Sút xa
36
Vô-lê
35
Sút xoáy
38
Đá phạt
44
Penalty
42
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
46
Phản ứng
48
Quyết đoán
58
TM phát bóng
17
TM đổ người
21
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
20