FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Menno Heus

17.12.1995(28) 188cm 80Kg
ST27
RW25
CF26
RF26
CAM26
CM26
CDM26
RM26
RB25
RWB25
CB26
SW26
GK52
Sức mạnh
61
Thể lực
29
Tăng tốc
34
Tốc độ
37
Nhảy
43
Khéo léo
33
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
16
Rê bóng
21
Giữ bóng
24
Kèm người
16
Tranh bóng
18
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
22
Chuyền dài
24
Lực sút
28
Đánh đầu
19
Sút xa
19
Vô-lê
21
Sút xoáy
21
Đá phạt
15
Penalty
19
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
24
Phản ứng
52
Quyết đoán
21
TM phát bóng
55
TM đổ người
51
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
56