FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gaston Camara

31.3.1996(28) 177cm 69Kg
ST58
RW60
CF59
RF59
CAM57
CM50
CDM41
RM59
RB44
RWB47
CB36
SW36
GK19
Sức mạnh
47
Thể lực
53
Tăng tốc
72
Tốc độ
72
Nhảy
43
Khéo léo
64
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
31
Rê bóng
62
Giữ bóng
65
Kèm người
24
Tranh bóng
25
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
60
Chuyền dài
45
Lực sút
71
Đánh đầu
44
Sút xa
44
Vô-lê
51
Sút xoáy
55
Đá phạt
45
Penalty
54
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
48
Phản ứng
59
Quyết đoán
40
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14